Vận đơn hàng không: Giải pháp hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa.
Vận đơn hàng không đóng vai trò quan trọng trong ngành vận chuyển hàng hóa, trở thành một giải pháp phổ biến và hiệu quả cho nhiều doanh nghiệp. Với sự phát triển của thương mại điện tử và nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng tăng, việc áp dụng vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không vừa giúp tiết kiệm chi phí, vừa mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Cùng Vận Tải Trọng Tấn tìm hiểu thông tin chi tiết về vận đơn đường hàng không, cũng như cách tra cứu vận đơn hàng không nhé.
Vận đơn hàng không là gì?
Vận đơn hàng không được sử dụng trong việc vận chuyển hàng hóa bằng máy bay. Trong ngành hàng không, vận đơn hàng không còn được gọi là Air Waybill (AWB). AWB là một loại chứng từ vận chuyển hàng hóa bằng máy bay và chứa thông tin quan trọng về lô hàng và quá trình vận chuyển.
Vận đơn hàng không được phát hành bởi hãng hàng không hoặc đại lý hàng không. Mẫu vận đơn hàng không do IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) quy định chứa các thông tin quan trọng như tên và địa chỉ của người gửi hàng, người nhận hàng, mô tả hàng hóa, trọng lượng, số lượng, giá trị và các chỉ dẫn khác liên quan đến quá trình vận chuyển. Vận đơn hàng không cũng chứa thông tin về hãng hàng không, số hiệu chuyến bay, ngày khởi hành và đến hạn, cũng như các điều khoản và điều kiện vận chuyển.
Mã số vận đơn thường bao gồm 11 chữ số và được chia thành ba phần:
- Tiền tố hãng hàng không: Ba chữ số đầu tiên của mã số vận đơn thường đại diện cho tiền tố của hãng hàng không. Điều này giúp phân biệt và xác định hãng hàng không cụ thể nơi lô hàng được vận chuyển.
- Số serial (sê ri): Bảy chữ số tiếp theo của mã số vận đơn là số serial hoặc mã số duy nhất của vận đơn. Nó được sử dụng để xác định và theo dõi đơn hàng trong quá trình vận chuyển.
- Số kiểm tra: Chữ số cuối cùng của mã số vận đơn được gọi là số kiểm tra. Số này được tính toán bằng cách lấy 7 chữ số sê ri chia cho 7. Số dư sau phép chia là số kiểm tra. Điều này giúp kiểm tra tính chính xác của mã số vận đơn và tránh nhầm lẫn trong quá trình ghi nhận và xử lý.
Ví dụ: Nếu số serial là 8114074, chúng ta có thể tính số kiểm tra bằng cách chia 8114074 cho 7, thu được kết quả 1159153 dư 3. Số dư 3 chính là số kiểm tra. Điều này giúp xác định rằng mã số vận đơn là 81140743.
Phân loại vận đơn hàng không
Vận đơn hàng không cao cấp (Master Air Waybill) | Vận đơn hàng không thứ cấp (House Air Waybill) |
Vận đơn hàng không cao cấp là vận đơn chủ và được cấp bởi hãng hàng không hoặc đại lý hàng không | Vận đơn hàng không thứ cấp là vận đơn nhà và được cấp bởi người giao nhận hàng hoặc bên vận chuyển hàng (forwarder). |
Vận đơn hàng không cao cấp thường được sử dụng khi có một lô hàng lớn được vận chuyển từ một điểm đến một điểm khác thông qua nhiều chuyến bay hoặc qua nhiều điểm trung gian. | Vận đơn hàng không thứ cấp thường được sử dụng để theo dõi và quản lý các phần nhỏ hơn của lô hàng, hoặc các lô hàng được gom góp từ nhiều nguồn khác nhau. |
Vận đơn hàng không cao cấp chỉ đề cập đến hãng hàng không và không thể được sử dụng để nhận hàng trực tiếp từ bên nhận hàng cuối cùng. Vận đơn hàng không cao cấp đóng vai trò như một tài liệu quản lý quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng máy bay. | Vận đơn hàng không thứ cấp chứa thông tin cụ thể về lô hàng, bao gồm tên và địa chỉ của người gửi hàng và người nhận hàng, mô tả của hàng hóa, trọng lượng, số lượng và giá trị của hàng hóa. |
Vận đơn hàng không cao cấp chứa thông tin về hãng hàng không, số hiệu chuyến bay, địa điểm xuất phát và điểm đến, thông tin về hàng hóa và các điều khoản và điều kiện vận chuyển. | Vận đơn hàng không thứ cấp không phải là vận đơn chính thức của hãng hàng không, nhưng cho phép bên nhận hàng cuối cùng nhận hàng trực tiếp từ người gửi. |
Giải đáp thuật ngữ có trên vận đơn hàng không
- Shipper name and address: Tên và địa chỉ người gửi hàng.
- Consignee name and address: Tên và địa chỉ người nhận hàng.
- AWB number: Số vận đơn, là mã số duy nhất để xác định lô hàng trong quá trình vận chuyển.
- Airport of departure: Sân bay xuất phát, nơi lô hàng được gửi đi.
- Issuing carrier’s name and address: Tên và địa chỉ của người phát hành vận đơn, thường là hãng hàng không hoặc đại lý vận chuyển.
- Issuing carrier’s agent: Đại lý của người chuyên chở, là một đại diện được ủy quyền bởi người phát hành vận đơn.
- Routine: Tuyến đường, đường bay dự kiến cho lô hàng.
- Accounting information: Thông tin thanh toán, bao gồm hình thức thanh toán và thông tin tài khoản.
- Currency: Tiền tệ, đơn vị tiền tệ được sử dụng trong quá trình thanh toán.
- Charges codes: Mã thanh toán cước, mã số được sử dụng để xác định loại phí và chi phí.
- Charges: Cước phí và chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
- Declare value for carriage: Giá trị kê khai vận chuyển, là giá trị hàng hóa được khai báo cho mục đích vận chuyển.
- Declare value for customs: Giá trị khai báo hải quan, là giá trị hàng hóa được khai báo cho mục đích hải quan.
- Amount of insurance: Số tiền bảo hiểm, là số tiền được bảo hiểm cho lô hàng.
- Handling information: Thông tin làm hàng, bao gồm hướng dẫn đặc biệt về cách xử lý lô hàng.
- Number of pieces: Số kiện, số lượng kiện hàng trong lô hàng.
- Other charges: Các chi phí khác, như phí xử lý, phí bảo quản, phí xếp dỡ, và các chi phí khác liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
- Prepaid: Cước và chi phí được trả trước.
- Collect: Cước và chi phí được trả sau.
- Shipper of certification box: Ô ký xác nhận của người gửi hàng, nơi người gửi hàng ký tên xác nhận thông tin.
- Carrier of execution box: Ô dành cho người chuyên chở, nơi người chuyên chở ký tên xác nhận thông tin.
- For carrier of use only at destination: Ô chỉ dành cho người chuyên chở ở nơi đến.
- Collect charges in destination currency, for carrier of use only: Cước trả sau bằng đồng tiền ở nơi đến, chỉ dùng cho người chuyên chở
- No.of pieces RCP: số lượng kiện của lô hàng. Theo ví dụ của bài viết, lô hàng này đang vận chuyển 6 kiện vải từ sân bay Thâm Quyến về sân bay Tân Sơn Nhất
- Gross Weight (Trọng lượng thực tế): là trọng lượng cân nặng thực tế bao gồm cả hàng hóa lẫn trọng lượng của bao bì. Trọng lượng thực tế được xác định bằng việc cân kiện hàng lên trên các thiết bị cân và được đưa về thống nhất đơn vị đó là Kilôgam (viết tắt là kg). Lô hàng trong ví dụ có trọng lượng thực tế là 68kgs
- Kg/Lb: đơn vị trọng lượng của lô hàng. Trong ví dụ của bài viết, kilogram (kg) là đơn vị khối lượng thống nhất.
Thông thường các hãng hàng không sẽ công bố giá cước đối với từng khối lượng hàng. Mức khối lượng thường được các hãng áp dụng theo mức khối lượng như sau: dưới 45kg, từ 45 đến dưới 100kg, từ 100 đến dưới 250kg, từ 250 đến dưới 500kg, từ 500 đến dưới 1000kg. Ký hiệu : -45kg, +45kg, +100kg, +250kg, +500kg, +1000kg
Tra cứu vận đơn hàng không (Airway Bill)
Để tra cứu vận đơn hàng không, bạn cần có mã số AWB (Air Waybill) chính xác của lô hàng bạn muốn kiểm tra. Các phương tiện sau đây có thể được sử dụng để tra cứu vận đơn hàng không:
Trang web của hãng hàng không | Nhiều hãng hàng không cung cấp dịch vụ tra cứu vận đơn trực tuyến trên trang web của họ. Bạn có thể truy cập vào trang web của hãng hàng không mà bạn đã sử dụng để vận chuyển hàng hóa và tìm chức năng tra cứu vận đơn. Trên trang web, bạn sẽ được yêu cầu nhập mã số AWB vào ô tìm kiếm để kiểm tra tình trạng vận chuyển của đơn hàng. |
Công ty vận chuyển hoặc dịch vụ theo dõi hàng hóa | Nếu bạn đã sử dụng một công ty vận chuyển hoặc dịch vụ theo dõi hàng hóa bên ngoài, họ thường cung cấp công cụ tra cứu vận đơn trực tuyến trên trang web của họ hoặc thông qua ứng dụng di động. Bạn có thể truy cập vào trang web hoặc ứng dụng của công ty đó, nhập mã số AWB và kiểm tra tình trạng vận chuyển của đơn hàng. |
Trang web theo dõi hàng hóa đa dạng | Có một số trang web và ứng dụng di động đa dạng mà bạn có thể sử dụng để tra cứu vận đơn hàng không từ nhiều hãng hàng không và dịch vụ vận chuyển khác nhau. Bạn chỉ cần truy cập vào trang web hoặc ứng dụng này, sau đó nhập mã số AWB vào ô tìm kiếm để kiểm tra tình trạng vận chuyển của đơn hàng. |
Lưu ý rằng cách tra cứu và phương thức cung cấp thông tin có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng hàng không, công ty vận chuyển hoặc trang web theo dõi hàng hóa. Để tra cứu chính xác và đáng tin cậy, hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hoặc sử dụng trang web chính thức và công cụ tra cứu của hãng hàng không tương ứng.
Tra cứu đơn hàng khi không có mã vận đơn
Nếu bạn không có mã số vận đơn (AWB), bạn vẫn có một số phương tiện để tra cứu đơn hàng của mình:
Thông tin đơn hàng từ nhà cung cấp hoặc nhà giao hàng | Liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc nhà giao hàng của bạn để yêu cầu thông tin về đơn hàng. Họ có thể cung cấp cho bạn thông tin cần thiết như số vận đơn, thông tin vận chuyển, và thời gian dự kiến giao hàng. |
Thông tin thanh toán hoặc hóa đơn | Nếu bạn đã thanh toán cho đơn hàng hoặc nhận được hóa đơn, bạn có thể tìm kiếm thông tin vận đơn trên hóa đơn hoặc tài liệu thanh toán. Thông thường, các hóa đơn sẽ ghi rõ thông tin về vận đơn hoặc mã số theo dõi. |
Email xác nhận đơn hàng | Kiểm tra email xác nhận đơn hàng mà bạn đã nhận từ nhà cung cấp hoặc nhà giao hàng. Thông thường, các email xác nhận đơn hàng sẽ chứa thông tin về vận đơn hoặc cách tra cứu đơn hàng. |
Liên hệ trực tiếp với dịch vụ khách hàng | Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin vận đơn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với dịch vụ khách hàng của nhà cung cấp hoặc nhà giao hàng để yêu cầu hỗ trợ. Họ sẽ hỗ trợ bạn tìm kiếm thông tin đơn hàng và cung cấp thông tin cập nhật về trạng thái vận chuyển. |
Quy trình xử lý và ghi nhận thông tin vận chuyển của vận đơn hàng không
Quy trình xử lý và ghi nhận thông tin vận chuyển của vận đơn hàng không có thể khác nhau tùy thuộc vào từng hãng vận chuyển hoặc tổ chức liên quan.
Vận đơn hàng không được phát hành theo bộ gồm ít nhất là 9 bản, trong đó có 3 bản gốc (original) và 6 bản sao (copy) trở lên. Khi phát hành AWB, bản gốc 1 (Original 1) màu xanh lá cây – giao cho người chuyên chở (có chữ ký của người gửi hàng), bản gốc 2 (Original 2) màu hồng – gửi cùng hàng hóa đến nơi đến cho người nhận (có chữ ký của người gửi hàng và người chuyên chở), bản gốc 3 (Original 3) màu xanh da trời – giao cho người gửi hàng (có chữ ký của người chuyên chở).
Bước | Quy trình | Thực hiện |
1 | Tiếp nhận và ghi nhận thông tin | Người gửi hàng hoặc bên vận chuyển sẽ cung cấp thông tin về lô hàng, bao gồm thông tin về người gửi, người nhận, mô tả hàng hóa, trọng lượng, số lượng và giá trị của hàng hóa. Thông tin này sẽ được ghi lại trong vận đơn hàng không. |
2 | Đóng gói và đánh số vận đơn | Lô hàng sẽ được đóng gói và chuẩn bị cho quá trình vận chuyển. Sau đó, vận đơn hàng không sẽ được tạo ra và được gán một số vận đơn duy nhất để xác định lô hàng trong quá trình vận chuyển. |
3 | Xử lý và kiểm tra tình trạng vận chuyển | Vận đơn hàng không sẽ được chuyển đến bộ phận xử lý hàng hóa của hãng vận chuyển hoặc đại lý hàng không. Tại đây, thông tin vận đơn sẽ được kiểm tra, xử lý và cập nhật trong hệ thống quản lý hàng hóa. |
4 | Vận chuyển hàng hóa | Lô hàng sẽ được gửi đi thông qua quá trình vận chuyển bằng máy bay. Trong suốt quá trình này, thông tin vận chuyển và tình trạng lô hàng sẽ được theo dõi và cập nhật trong hệ thống quản lý. |
5 | Giao nhận hàng hóa | Khi lô hàng đến nơi đích, thông tin vận đơn hàng không sẽ được sử dụng để xác nhận việc giao nhận hàng hóa. Người nhận hàng sẽ kiểm tra và xác nhận sự phù hợp của lô hàng với thông tin trong vận đơn. |
6 | Cập nhật và hoàn tất quy trình | Sau khi lô hàng được giao thành công, thông tin vận đơn hàng không sẽ được cập nhật để phản ánh tình trạng giao nhận và hoàn tất quy trình vận chuyển. |
Lưu ý rằng quy trình này chỉ mang tính chất chung và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng vận chuyển hoặc tổ chức liên quan. Đối với thông tin chi tiết và cụ thể hơn, nên tham khảo các nguồn thông tin chính thức từ hãng vận chuyển hoặc tổ chức liên quan.
Kết luận
Hy vọng những thông tin bổ ích trên của Vận Tải Trọng Tấn, bạn có thể cập nhật thêm thông tin về vận đơn hàng không một cách chính xác.
Nếu bạn đang cần tìm thêm dịch vụ vận tải nhanh, chuyên nghiệp và tiện lợi khác, hãy nhanh tay tham khảo dịch vụ vận chuyển hàng hóa giá rẻ đến từ Vận Tải Trọng Tấn. Chúng tôi cam kết đem đến cho bạn trải nghiệm vận chuyển hàng hóa tốt nhất với sự chất lượng và tận tâm hàng đầu. Tại Trọng Tấn, bạn có thể tìm thấy nhiều dịch vụ đa dạng vận chuyển container, cho thuê xe đầu kéo cho đến chuyển văn phòng trọn gói.
Hãy để Tải Trọng Tấn giúp bạn vận chuyển hàng hóa một cách đáng tin cậy và hiệu quả. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng hàng hóa của bạn được vận chuyển an toàn, đúng hẹn và đạt đến đích một cách nhanh chóng. Hãy để chúng tôi chăm sóc nhu cầu vận chuyển của bạn và mang đến cho bạn sự hài lòng tuyệt đối.
CÔNG TY TNHH DV VẬN TẢI TRỌNG TẤN
- 789 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TPHCM
- MST: 0312527659 – Tel: 028 62590486
- Hotline: 0945747477 – 0913959585
- Email: Tranthanhdoanshs@gmail.com
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với Vận Tải Trọng Tấn qua thông tin liên lạc được cung cấp trên.
Bài viết dành cho người đọc ở khắp 63 tỉnh thành trên cả nước: Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh, Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng, TP. Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long