Bảng giá cước vận tải toàn quốc cập nhật mới nhất

Khi lựa chọn một công ty để vận chuyển hàng hóa. Điều bạn quan tâm là bảng giá cước vận tải của công ty đó như thế nào? Vì giá cước vận chuyển là một phần quan trọng, nó là một trong những yếu tố ảnh hưởng tới chi phí sản xuất, chi phí đơn hàng, đơn hàng đó có lợi nhuận hay không phụ thuộc khá lớn vào chi phí vận chuyển.

Vì vậy khi hợp tác với một công ty vận chuyển hàng hóa, bạn cần tìm hiểu về các tuyến dịch vụ vận tải của công ty đó. Xác định xem chành xe đó hay công ty vận chuyển đó có thế mạnh và chuyển chở tuyến vận tải mà bạn đang tìm kiếm không? Việc công ty có thế mạnh chuyên vận chuyển các tuyến vận tải bạn cần sẽ có cước phí ổn định và rẻ, giúp tiết kiệm được nhiều chi phí vận chuyển hơn là bạn tìm phải một công ty không chuyên, họ sẽ có những chi phí cao hơn để đáp ứng đơn hàng cho bạn.

dịch vụ vận chuyển hàng lẻ

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN TẢI TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG HOẶC KHỐI LƯỢNG

Bảng giá cước vận tải tính theo trọng lượng

Giá cước vận chuyển hàng hóa được tính theo trọng lượng tức là tính theo số kg, hay số tấn của loại hàng đó

Các mặt hàng được tính giá cước theo trọng lượng là các mặt hàng gọn, nặng, không chiếm nhiều diện tích xe

♦ Công thức tính cước theo trọng lượng:

 (Trọng lượng x Đơn giá = Cước vận chuyển )

KHO TRUNG CHUYỂN TRỌNG TẤN

Bảng giá cước vận tải tính theo khối lượng

Giá cước vận chuyển hàng hóa được tính theo trọng lượng tức là tính theo số khối (CDM) của loại hàng đó

Các mặt hàng được tính giá cước theo khối lượng là các mặt hàng nhẹ, hàng cồng kềnh, chiếm nhiều diện tích xe

♦ Công thức tính cước theo khối lượng:

 (CDM = chiều dài x rộng x cao) x Đơn giá = Cước vận chuyển

KHO TRUNG CHUYỂN TRỌNG TẤN

CÁCH THỨC PHÂN LOẠI HÀNG HÓA

HÀNG NẶNG, GỌN

Các loại mặt hàng nặng, gọn sẽ không chiếm nhiều diện tích thùng xe. Ví dụ như: Hàng sắt U, V…, thép dài. Hàng bột như cám, gạo, bột trét, sơn. Các mặt hàng hóa chất, sika,.. Cáp điện,…

 

 

 

.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

#eael-img-accordion-ae074b1 .eael-image-accordion-hover:hover {
flex: 3 1 0% !important;
}
#eael-img-accordion-ae074b1 .eael-image-accordion-hover:hover:hover .overlay-inner * {
opacity: 1;
visibility: visible;
transform: none;
transition: all .3s .3s;
}

HÀNG CỒNG KỀNH

Các loại mặt hàng nhẹ, cồng kềnh chiếm nhiều diện tích thùng xe. Ví dụ như: Hàng nội thất, sofa, giường tủ, bàn ghế cồng kềnh,.. Hàng nhựa và các sản phẩm từ nhựa, Ly nhựa, bồn nhựa,…

 

 

 

.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

#eael-img-accordion-37e0918 .eael-image-accordion-hover:hover {
flex: 3 1 0% !important;
}
#eael-img-accordion-37e0918 .eael-image-accordion-hover:hover:hover .overlay-inner * {
opacity: 1;
visibility: visible;
transform: none;
transition: all .3s .3s;
}

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN TẢI TOÀN QUỐC

Bảng giá cước vận tải Hà Nội đi các tỉnh ( tính theo kg )

Trọng Lượng Tiền Giang,
Vĩnh Long,
Bến Tre,
Cần Thơ
An Giang,
Hậu Giang,
Sóc Trăng,
Đồng Tháp
Cà Mau,
Kiên Giang,
Bạc Liêu
HCM,
Long An,
Bình, Dương,
Đồng Nai
Lâm Đồng,
Đăk Nông,
Đăk Lăk,
Gia Lai
Quy Nhơn,
Quảng Ngãi,
Đà Nẵng,
Huế
Quảng Trị,
Quảng Bình,
Nghệ An,
Hà Tĩnh
Dưới 100kg
4,000 đ/kg

4,500 đ/kg

4,500 đ/kg

2,500 đ/kg

4,000 đ/kg

3,000 đ/kg

3,000 đ/kg
100kg – 1 tấn
3,000 đ/kg

3,200 đ/kg

3,200 đ/kg

1,500 đ/kg

3,000 đ/kg

1,500đ/kg

1,500 đ/kg
1 – 5 tấn
2,500 đ/kg

2,600 đ/kg

2,600 đ/kg

1,400 đ/kg

2,500 đ/kg

1,400 đ/kg

1,400 đ/kg
5 – 8 tấn
2,300 đ/kg

2,400 đ/kg

2,400 đ/kg

1,300 đ/kg

2,300 đ/kg

1,300 đ/kg

1,300 đ/kg
8 – 10 tấn
2,100 đ/kg

2,200 đ/kg

2,200 đ/kg

1,200 đ/kg

2,000 đ/kg

1,200 đ/kg

1,200 đ/kg
10 – 18 tấn
2,000 đ/kg

2,100 đ/kg

2,100 đ/kg

1,000 đ/kg

1,800 đ/kg

1,000 đ/kg

1,000 đ/kg
Trên 18 tấn
1,800 đ/kg

1,900 đ/kg

1,900 đ/kg

900 đ/kg

1,500 đ/kg

900 đ/kg

900 đ/kg
Phí giao hàng
300,000

300,000

300,000

500,000

300,000

300,000

400,000
Thời gian vận chuyển
4-5 ngày

4-5 ngày

4-5 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

1-3 ngày

1-2 ngày

Bảng giá cước vận tải Hà Nội đi các tỉnh ( tính theo khối )

Khối Lượng Tiền Giang,
Vĩnh Long,
Bến Tre,
Cần Thơ
An Giang,
Hậu Giang,
Sóc Trăng,
Đồng Tháp
Cà Mau,
Kiên Giang,
Bạc Liêu
HCM,
Long An,
Bình, Dương,
Đồng Nai
Lâm Đồng,
Đăk Nông,
Đăk Lăk,
Gia Lai
Quy Nhơn,
Quảng Ngãi,
Đà Nẵng,
Huế
Quảng Trị,
Quảng Bình,
Nghệ An,
Hà Tĩnh
Dưới 1 khối
800,000 đ/khối

800,000 đ/khối

800,000 đ/khối

500,000 đ/khối

800,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối
1 – 5 khối
700,000 đ/khối

700,000 đ/khối

700,000 đ/khối

400,000 đ/khối

700,000 đ/khối

400,000 đ/khối

400,000 đ/khối
5 – 10 khối
650,000 đ/khối

650,000 đ/khối

650,000 đ/khối

350,000 đ/khối

650,000 đ/khối

350,000 đ/khối

350,000 đ/khối
10 – 20 khối
600,000 đ/khối

600,000 đ/khối

600,000 đ/khối

330,000 đ/khối

600,000 đ/khối

330,000 đ/khối

330,000 đ/khối
20 – 50 khối
550,000 đ/khối

550,000 đ/khối

550,000 đ/khối

300,000 đ/khối

550,000 đ/khối

300,000 đ/khối

300,000 đ/khối
50 – 150 khối
500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

280,000 đ/khối

500,000 đ/khối

280,000 đ/khối

280,000 đ/khối
Trên 150 khối
450,000 đ/khối

450,000 đ/khối

450,000 đ/khối

270,000 đ/kg

450,000 đ/khối

270,000 đ/kg

270,000 đ/kg
Phí giao hàng
300,000

300,000

300,000

600,000

300,000

300,000

400,000
Thời gian vận chuyển
4-5 ngày

4-5 ngày

4-5 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

1-3 ngày

1-2 ngày

Bảng giá cước vận tải HCM đi các tỉnh ( tính theo kg )

Trọng Lượng Tiền Giang,
Vĩnh Long,
Bến Tre,
Cần Thơ
An Giang,
Hậu Giang,
Sóc Trăng,
Đồng Tháp
Cà Mau,
Kiên Giang,
Bạc Liêu
Bình Thuận,
Ninh Thuận,
Nha Trang,
Khánh Hòa
Lâm Đồng,
Đăk Nông,
Đăk Lăk,
Gia Lai
Quy Nhơn,
Quảng Ngãi,
Đà Nẵng,
Huế
Quảng Trị,
Quảng Bình,
Nghệ An,
Hà Tĩnh
Nam Định,
Thái Bình
Ninh Bình,
Hà Nam,
Hà Nội
Bắc Ninh,
Hưng Yên,
Bắc Giang
Hải Phòng,
Quảng Ninh,
Hải Dương
Thái Nguyên,
Phú Thọ
Dưới 100kg
2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,500 đ/kg

3,000 đ/kg

3,000 đ/kg

3,000 đ/kg

3,000 đ/kg

3,000 đ/kg

3,000 đ/kg
100kg – 1 tấn
1,300 đ/kg

1,500đ/kg

1,500đ/kg

1,500đ/kg

1,500đ/kg

1,500đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg

2,000 đ/kg
1 – 5 tấn
900 đ/kg

1,000 đ/kg

1,000 đ/kg

1,200 đ/kg

1,100 đ/kg

1,400 đ/kg

1,700 đ/kg

1,700 đ/kg

1,700 đ/kg

1,700 đ/kg

1,700 đ/kg

1,700 đ/kg
5 – 8 tấn
700 đ/kg

900 đ/kg

900 đ/kg

1,000 đ/kg

1,000 đ/kg

1,200 đ/kg

1,600 đ/kg

1,600 đ/kg

1,600 đ/kg

1,600 đ/kg

1,600 đ/kg

1,600 đ/kg
8 – 10 tấn
500 đ/kg

700 đ/kg

700 đ/kg

1,000 đ/kg

900 đ/kg

1,100 đ/kg

1,500 đ/kg

1,500 đ/kg

1,500 đ/kg

1,500 đ/kg

1,500 đ/kg

1,500 đ/kg
10 – 18 tấn
300 đ/kg

500đ/kg

500đ/kg

900 đ/kg

800 đ/kg

1,000 đ/kg

1,400 đ/kg

1,400 đ/kg

1,400 đ/kg

1,400 đ/kg

1,400 đ/kg

1,400 đ/kg
Trên 18 tấn
250 đ/kg

300 đ/kg

300 đ/kg

800 đ/kg

700 đ/kg

900 đ/kg

1,300 đ/kg

1,300 đ/kg

1,300 đ/kg

1,300 đ/kg

1,300 đ/kg

1,300 đ/kg
Phí giao hàng
300,000

300,000

300,000

300,000

300,000

300,000

400,000

600,000

500,000

500,000

1,000,000

1,200,000
Thời gian vận chuyển
1 Ngày

1-2 ngày

1-2 ngày

1-2 ngày

1-2 ngày

1-3 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

Bảng giá cước vận tải HCM đi các tỉnh ( tính theo khối )

Khối Lượng Tiền Giang,
Vĩnh Long,
Bến Tre,
Cần Thơ
An Giang,
Hậu Giang,
Sóc Trăng,
Đồng Tháp
Cà Mau,
Kiên Giang,
Bạc Liêu
Bình Thuận,
Ninh Thuận,
Nha Trang,
Khánh Hòa
Lâm Đồng,
Đăk Nông,
Đăk Lăk,
Gia Lai
Quy Nhơn,
Quảng Ngãi,
Đà Nẵng,
Huế
Quảng Trị,
Quảng Bình,
Nghệ An,
Hà Tĩnh
Nam Định,
Thái Bình
Ninh Bình,
Hà Nam,
Hà Nội
Bắc Ninh,
Hưng Yên,
Bắc Giang
Hải Phòng,
Quảng Ninh,
Hải Dương
Thái Nguyên,
Phú Thọ
Dưới 1 khối
400,000 đ/khối

450,000 đ/khối

450,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

600,000 đ/khối

600,000 đ/khối

600,000 đ/khối

600,000 đ/khối

600,000 đ/khối

600,000 đ/khối
1 – 5 khối
300,000 đ/khối

320,000 đ/khối

320,000 đ/khối

350,000 đ/khối

400,000 đ/khối

400,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối

500,000 đ/khối
5 – 10 khối
250,000 đ/khối

260,000 đ/khối

260,000 đ/khối

300,000 đ/khối

350,000 đ/khối

380,000 đ/khối

450,000 đ/khối

450,000 đ/khối

450,000 đ/khối

450,000 đ/khối

450,000 đ/khối

450,000 đ/khối
10 – 20 khối
230,000 đ/khối

240,000 đ/khối

240,000 đ/khối

280,000 đ/khối

300,000 đ/khối

350,000 đ/khối

400,000 đ/khối

400,000 đ/khối

400,000 đ/khối

400,000 đ/khối

400,000 đ/khối

400,000 đ/khối
20 – 50 khối
200,000 đ/ khối

210,000 đ/ khối

210,000 đ/ khối

250,000 đ/khối

280,000 đ/khối

300,000 đ/khối

380,000 đ/khối

380,000 đ/khối

380,000 đ/khối

380,000 đ/khối

380,000 đ/khối

380,000 đ/khối
50 – 150 khối
150,000 đ/khối

160,000 đ/khối

160,000 đ/khối

200,000 đ/khối

230,000 đ/khối

250,000 đ/khối

360,000 đ/khối

360,000 đ/khối

360,000 đ/khối

360,000 đ/khối

360,000 đ/khối

360,000 đ/khối
Trên 150 khối
140,000 đ/khối

150,000 đ/khối

150,000 đ/khối

180,000 đ/kg

200,000 đ/khối

200,000 đ/khối

350,000 đ/khối

350,000 đ/khối

350,000 đ/khối

350,000 đ/khối

350,000 đ/khối

350,000 đ/khối
Phí giao hàng
300,000

300,000

300,000

300,000

300,000

300,000

400,000

600,000

500,000

500,000

1,000,000

1,200,000
Thời gian vận chuyển
1 Ngày

1-2 ngày

1-2 ngày

1-2 ngày

1-2 ngày

1-3 ngày

2-3 ngày

2-3 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

3-4 ngày

Lưu ý về bảng giá cước vận tải

  • Bảng giá cước vận tải chưa bao gồm VAT
  • Bảng giá có thể thay đổi phụ thuộc vào tình hình thị trường hoặc bị ảnh hưởng bởi giá xăng dầu
  • Phí giao hàng tận nơi đối với các huyện, xã là khác nhau
  • Để có thông tin cước vận chuyển chính xác nhất. Vui lòng liên hệ HOTLINE: 0917 49 7722 Để được tư vấn báo giá nhanh nhất và chính xác nhất

LIÊN HỆ THÔNG TIN BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN TẢI

 0917 49 77 22

ZALO: 0917 49 77 22

GMAIL: votrangtta@gmail.com

Fanpage: Vận tải Trọng Tấn


Chat qua ZALO


0917 49 7722

Đánh Giá Cho Trọng Tấn !