🚀
Tính Giá
APP ƯỚC TÍNH GIÁ CƯỚC
Để quản lý lịch sử giá cước, đơn và nhiều hơn nữa bạn vui lòng đăng nhập!
Giá cước gần đây của bạn
Chi tiết giá cước
Báo giá & tư vấn vận chuyển
GỦI YÊU CẦU ĐẾN KINH DOANH BÁO GIÁ NÀY
Thông tin sẵn sàng 🎉
Thông tin và giá cước đơn hàng này được chuyên viên chúng tôi tiếp nhận khi bạn nhấp "đặt đơn". Giá thực tế sẽ được xác nhận dựa trên thông tin đơn này.
Góp ý & đề xuất
| Stt | Thành phố(Tp) / TX | Khoảng Cách đến HCM | Vùng Miền |
| 1 | Tp. Hà Nội | 1719 | Bắc |
| 2 | Tx. Long Xuyên | 189 | Nam |
| 3 | Tx. Châu Đốc | 244 | Nam |
| 4 | Tx. Bạc Liêu | 280 | Nam |
| 5 | Tp. Vũng Tàu | 120 | Nam |
| 6 | Tx. Bắc Cạn | 1557 | Bắc |
| 7 | Tx. Bắc Giang | 1668 | Bắc |
| 8 | Tx. Bắc Ninh | 1688 | Bắc |
| 9 | Tx. Bến Tre | 85 | Nam |
| 10 | Tx. Thủ Dầu Một | 30 | Nam |
| 11 | Tp. Qui Nhơn | 688 | Trung |
| 12 | Tx. Đồng Xoài | 104 | Nam |
| 13 | Tx.Phan Thiết | 188 | Trung |
| 14 | Tx.Cà Mau | 347 | Nam |
| 15 | Tx.Cao Bằng | 1982 | Bắc |
| 16 | Tp. Cần Thơ | 170 | Nam |
| 17 | Tp. Đà Nẵng | 977 | Trung |
| 18 | Tp. Buôn Ma Thuộc | 390 | Trung |
| 19 | Tp. Biên Hòa | 40 | Nam |
| 20 | Tx. Sa Đéc | 162 | Nam |
| 21 | Tx. Cao Lãnh | 160 | Nam |
| 22 | Tp. Plây Cu | 541 | Bắc |
| 23 | Tx. Hà Giang | 1400 | Bắc |
| 24 | Tx. Phủ Lý | 1660 | Bắc |
| 25 | Tx. Hà Đông | 1708 | Bắc |
| 26 | Tx. Hà Tĩnh | 1379 | Trung |
| 27 | Tx. Hải Dương | 1663 | Bắc |
| 28 | Tp. Hải Phòng | 1618 | Bắc |
| 29 | Tx. Hoà Bình | 1643 | Bắc |
| 30 | Tx. Hưng Yên | 1657 | Bắc |
| 31 | Tp. Nha Trang | 439 | Trung |
| 32 | Tx. Rạch Giá | 248 | Nam |
| 33 | Huyện: Hà Tiên | 338 | Nam |
| 34 | Tx. Kon Tum | 837 | Trung |
| 35 | Tx. Lào Cai | 1365 | Bắc |
| 36 | Tx. Điện Biên | 1215 | Bắc |
| 37 | Tx. Lai Châu | 1197 | Bắc |
| 38 | Tx. Lạng Sơn | 1656 | Bắc |
| 39 | Tp. Đà Lạt | 292 | Trung |
| 40 | Tx. Tân An | 47 | Nam |
| 41 | Tp. Nam Định | 1629 | Trung |
| 42 | Tp. Vinh | 1428 | Trung |
| 43 | Tx. Phan Rang | 334 | Trung |
| 44 | Tx. Ninh Bình | 1626 | Bắc |
| 45 | Tx. Việt Trì | 1648 | Bắc |
| 46 | Tx. Tuy Hoà | 560 | Trung |
| 47 | Tx. Đồng Hới | 1231 | Trung |
| 48 | Tx. Tam Kỳ | 898 | Trung |
| 49 | Tx. Quảng Ngãi | 835 | Trung |
| 50 | Tx. Hòn Gai | 1566 | Bắc |
| 51 | Tx. Đông Hà | 1139 | Bắc |
| 52 | Tx. Sóc Trăng | 230 | Nam |
| 53 | Tx. Sơn La | 1380 | Bắc |
| 54 | Tx. Tây Ninh | 99 | Nam |
| 55 | Tx. Thái Bình | 1610 | Bắc |
| 56 | Tp. Thái Nguyên | 1643 | Bắc |
| 57 | Tp. Thanh Hoá | 1566 | Bắc |
| 58 | Tp. Huế | 1065 | Trung |
| 59 | Tp. Mỹ Tho | 70 | Nam |
| 60 | Tx. Tuyên Quang | 1553 | Bắc |
| 61 | Tx. Vĩnh Yên | 1670 | Bắc |
| 62 | Tx. Vĩnh Long | 135 | Nam |
| 63 | Tx. Yên Bái | 1551 | Bắc |