THÔNG SỐ CONTAINER KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG

Thông số Container hiện có rất nhiều số liệu khác nhau. Tuy nhiên cũng có một số thông số cơ bản trùng nhau. Thông số Container được thiết kế tùy theo nhu cầu sử dụng và vận chuyển từng loại mặng hàng riêng. Có những loại Container chuyên dụng dài đến 16m
ĐỊNH NGHĨA CÁC KÝ TỰ VIẾT TẮT TRÊN CONTAINER
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC CONTAINER 20'DC (FEET)
Thông số container máy bay:
Thôn số container tàu biển:
[box type=”info”]Con số trên đây được đưa ra chỉ có tính đa số của chuẩn kỹ thuật trong các ngành công nghiệp vận chuyển, kích thước cont có thể thay đổi theo từng chỉ tiêu của nhà sản xuất, trước khi booking xin vui lòng kiểm tra lại các thông số kỹ thuật cập nhật hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có thông tin chính xác[/box]
Loại Cont | Khối lượng | Trọng lượng xác | Sức chứa | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao | Loại máy bay |
LD-1 | 4.8 | 105 | 1588 | Top 2340 | 1540 | 1630 | 747 – 747 F |
Base 1560 | |||||||
LD6-ALF | 8. 78 | 155 | 3175 | Top 4070 | 1540 | 1630 | 747 – 747F – |
Base 3180 | L1011 – Airbus | ||||||
LD9 AAP | 10. 51 | 222 | 4626 | 3180 | 2240 | 1630 | 747 – 747F – |
L1011 – Airbus | |||||||
LD9 | 9. 20 | 330 | 4626 | 3180 | 2240 | 1630 | 747 – 747F – |
L1011 – Airbus | |||||||
LD3 | 3. 55 | 190 | 1588 | Top 2010 | 1540 | 1630 | 747 – 747F – |
Base 1560 | L1011 – Airbus | ||||||
LD-3 | 4. 30 | 105 | 1588 | Top 2010 | 1540 | 1630 | 747 – 747F – |
Base 1560 | L1011 – Airbus |
Loại Cont | Kích thước thùng | Trọng lượng (KG) | Khối lượng | |||
mm | mm | mm | Xác | Sức chứa | m3 | |
Cont 20′ Khô | 5935 | 2370 | 2383 | 2080 | 21920 | 33. 9 |
Cont 40′ Khô | 12069 | 2373 | 2375 | 3700 | 26780 | 68. 8 |
Cont 40′ HC | 12069 | 2373 | 2709 | 3820 | 26660 | 77. 5 |
Cont 20′ hở nốc | 5895 | 2350 | 2394 | 2100 | 21900 | 32.45 |
Cont 40′ hở nốc | 12025 | 2335 | 2356 | 3950 | 26530 | 66 |
Cont 20′ khung | 5918 | 5625 | 2398 | 265 | 2800 | 33. 9 |
Cont 20′ mát | 5340 | 2200 | 2254 | 2220 | 3380 | 26.4 |
Cont 40′ mát | 11141 | 2197 | 2216 | 2173 | 6010 | 54.2 |
Cont 40′ đông | 11568 | 2290 | 2509 | 2473 | 4240 | 66.4 |