Giá Vận Chuyển Gạo 63 Tỉnh Thành

Giá vận chuyển gạo 63 tỉnh thành là khoản chi phí bên thuê vận chuyển phải trả khi thuê xe tải để chở gạo từ địa điểm A đến địa điểm B. Giá vận chuyển gạo sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và mỗi địa chỉ sẽ có mức chi phí khác nên quý khách hãy tham khảo ở bài viết này.

Vận chuyển hàng Gạo

Giá vận chuyển gạo đi 63 tỉnh thành không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Khối lượng gạo: Số lượng gạo càng nhiều, đơn giá sẽ rẻ hơn, tổng chi phí vận chuyển càng cao.
  • Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ nơi gửi đến nơi nhận càng xa, giá cước càng cao.
  • Hình thức vận chuyển: Vận chuyển bằng xe tải, container, đường sắt hay đường biển sẽ có giá khác nhau.
  • Dịch vụ kèm theo: Bao gồm bốc xếp, giao hàng tận nơi,…

Làm sao để biết chính xác giá vận chuyển gạo?

Để có được báo giá chính xác nhất, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua hotline: 0941134774.

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN GẠO

Giá vận chuyển gạo dưới đây là giá tham khảo, và giá có thể thay đổi theo từng thời điểm khác nhau. Bảng giá phía dưới không bao gồm chi phí bốc xếp, chưa bao gồm thuế VAT, nếu quý khách cần lấy gạo và giao gạo tận nơi thì đường xe tải vào được chúng tôi sẽ lấy và giao tận nơi cho quý khách.

Giá vận chuyển gạo từ Cần Thơ lên TP HCM và các tỉnh lân cận

Giá vận chuyển gạo từ Cần Thơ lên TP HCM
200kg500kg1 tấn2,5 tấn5 tấn
1,800đ/kg1,500đ/kg1,200đ/kg1,000đ/kg800đ/kg
Phí lấy tận nơi từ các tỉnh miền tây về điểm tập kết Cần Thơ
Cần ThơGiá lấy tận nơiHậu GiangGiá lấy tận nơi
CÁI RĂNG300KVỊ THANH300K
BÌNH THỦY400KNGÃ 7300K
CỜ ĐỎ500KLONG MỸ500K
NINH KIỀU300KCHÂU THÀNH A300K
Ô MÔN500KPHỤNG HIỆP300K
PHONG ĐIỀN400KVỊ THỦY700K
THỐT NỐT700KCHÂU THÀNH NGÃ 6500K
THỚI LAI400KCà MauGiá lấy tận nơi
VĨNH THẠNH800KCÁI NƯỚC500K
Sóc TrăngGiá lấy tận nơiĐẦM DƠI500K
CÙ LAO DUNG500KNĂM CĂN600K
KẾ SÁCH400KNGỌC HIỂN800K
LONG PHÚ500KPHÚ TÂN900K
MỸ TÚ500KTHỚI BÌNH600K
MỸ XUYÊN400KVĂN THỜI700K
NGÃ 5400KU MINH700K
THẠNH TRỊ400KTiền GiangGiá lấy tận nơi
VĨNH CHÂU600KMỸ THO500K
Vĩnh LongGiá lấy tận nơiGÒ CÔNG500K
BÌNH MINH300KCHỢ GẠO400K
LONG HỒ300KCHÂU THÀNH300K
MANG THÍT500KCAI LẬY300K
TAM BÌNH300KCÁI BÈ300K
TRÀ ÔN500KTÂN PHÚ ĐÔNG700K
VŨNG LIÊM500KTÂN PHƯỚC400K
Bạc LiêuGiá lấy tận nơiTrà VinhGiá lấy tận nơi
GIÁ RAI400KCÀNG LONG500K
HỒNG DÂN400KTIỂU CẦN500K
PHƯỚC LONG500KCẦU KÈ500K
VĨNH LỢI400KTRÀ CÚ400K
ĐÔNG HẢI500KCHÂU THÀNH300K
HÒA BÌNH400KCẦU NGANG300K
RÀNH HÀO600KDUYÊN HẢI700K
Bến TreGiá lấy tận nơiĐồng ThápGiá lấy tận nơi
BÌNH ĐẠI600KTÂN HỒNG (SA RÀI)900K
CHÂU THÀNH400KHỒNG NGỰ800K
GIỒNG TRÔM500KTAM NÔNG500K
BA TRI400KTHANH BÌNH500K
CHỢ LÁCH400KTHÁP 10700K
MỎ CÀY NAM400KLẤP VÒ400K
MỎ CÀY BẮC400KLAI VUNG500K
THẠNH PHÚ600KCHÂU THÀNH400K
Kiên GiangGiá lấy tận nơiAn GiangGiá lấy tận nơi
MINH LƯƠNG400KCHÂU ĐỐC800K
KIÊN LƯƠNG1 TRIỆUTÂN CHÂU800K CHƯA PHÀ
HÒN ĐẤT600KAN PHÚ850K
GIỒNG GIỀNG500KTỊNH BIÊN1 TRIỆU
GÒ QUAO500KTRI TÔN800K
CHÂU THÀNH400KCHÂU PHÚ400K
TÂN HIỆP400KCHÂU THÀNH400K
AN BIÊN500KTHOẠI SƠN900K
AN MINH500KCHỢ MỚI500K CHƯA PHÀ
VĨNH THUẬN700KPHÚ TÂN700 CHƯA PHÀ
U MINH THƯỢNG800KLONG XUYÊN400K
HÀ TIÊN1 TRIỆU
PHÍ LẤY VÀ GIAO TẬN NƠI TẠI TP HCM VÀ CÁC TỈNH LÂN CẬN
Quãng ĐườngDưới 200 kg201kg – 500kg501kg – 1 tấn1,1T – 2,5T
Bình Chánh320.000420.000470.000520.000
Bình Tân200.000300.000350.000400.000
Bình Thạnh200.000300.000350.000400.000
Cần Giờ800.000900.000950.0001.000.000
Củ Chi300.000400.000450.000500.000
Gò Vấp200.000300.000350.000400.000
Hóc Môn200.000300.000350.000400.000
Nhà Bè350.000450.000500.000550.000
Phú Nhuận200.000300.000350.000400.000
Quận 1250.000350.000400.000450.000
Quận 2250.000350.000400.000450.000
Quận 3250.000350.000400.000450.000
Quận 4300.000400.000450.000500.000
Quận 5300.000400.000450.000500.000
Quận 6300.000400.000450.000500.000
Quận 7300.000400.000450.000500.000
Quận 8320.000420.000470.000520.000
Quận 9300.000400.000450.000500.000
Quận 10250.000350.000400.000450.000
Quận 11250.000350.000400.000450.000
Quận 12150.000250.000300.000350.000
Tân Bình200.000300.000350.000400.000
Tân Phú220.000320.000370.000420.000
Thủ Đức250.000350.000400.000450.000
Bến Cát420.000520.000570.000620.000
Dầu Tiếng720.000820.000870.000920.000
Dĩ An300.000400.000450.000500.000
Phú Giáo570.000670.000720.000770.000
Tân Uyên320.000420.000470.000520.000
Thủ Dầu Một350.000450.000500.000550.000
Thuận An300.000400.000450.000500.000
Bến Lức420.000520.000570.000620.000
Cần Đước570.000670.000720.000770.000
Cần Giuộc430.000530.000580.000630.000
Châu Thành (LA)860.000960.0001,010,0001,060,000
Đức Hòa400.000500.000550.000600.000
Đức Huệ580.000680.000730.000780.000
Mộc Hóa1,040,0001,140,0001,190,0001,240,000
Tân An730.000830.000880.000930.000
Tân Hưng1,510,0001,610,0001,660,0001,710,000
Tân Thạnh1,000,0001,100,0001,150,0001,200,000
Tân Trụ600.000700.000750.000800.000
Thạnh Hóa1,250,0001,350,0001,400,0001,450,000
Thủ Thừa770.000870.000920.000970.000
Vĩnh Hưng1,710,0001,810,0001,860,0001,910,000
Biên Hòa400.000500.000550.000600.000
Cẩm Mỹ1,050,0001,150,0001,200,0001,250,000
Định Quán1,200,0001,300,0001,350,0001,400,000
Long Khánh900.0001,000,0001,050,0001,100,000
Long Thành600.000700.000750.000800.000
Nhơn Trạch650.000750.000800.000850.000
Tân Phú (ĐN)450.000550.000600.000650.000
Thống Nhất400.000500.000550.000600.000
Trảng Bom520.000620.000670.000720.000
Vĩnh Cửu650.000750.000800.000850.000
Xuân Lộc1,100,0001,200,0001,250,0001,300,000

Giá vận chuyển gạo từ TP HCM đi Đà Nẵng và các tỉnh Miền Trung

GIÁ VẬN CHUYỂN TỪ TP HCM ĐI KHO TẬP KẾT MIỀN TRUNG
200kg500kg1 tấn2,5 tấn
2000đ/kg1800đ/kg1600đ/kg1500đ/kg
PHÍ GIAO TẬN NƠI TẠI ĐÀ NẴNG
Trọng LượngDưới 200kg200kg – 1T1,1T – 2,5T
Nội Thành Đà Nẵng200.000300.000350.000
Ngũ Hành Sơn250.000350.000400.000
Hội An300.000400.000500.000

Còn lại phí giao tận nơi tại các tỉnh lân cận khu vực miền trung quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp: 0941134774 để được báo giá chính xác nhất.

Giá vận chuyển gạo từ Miền Bắc đi Miền Trung và ngược lại

Phí lấy hàng tận nơi tại Miền Trung quý khách có thể tha khảo bảng giá phía trên là của Đà Nẵng, còn lại các tỉnh lân cận quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi để được báo giá chi tiết.

PHÍ LẤY HÀNG VÀ GIAO HÀNG TẬN NƠI TẠI CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Điểm ĐếnDưới 200 kg201kg – 500kg501kg – 1tấn1 – 2,5 tấn
Ba Đình300,000350,000400,000450,000
Ba Vì850,000900,000950,0001,000,000
Bắc Từ Liêm390,000440,000490,000540,000
Cầu Giấy330,000380,000430,000480,000
Chương Mỹ470,000520,000570,000620,000
Đan Phượng460,000510,000560,000610,000
Đông Anh390,000440,000490,000540,000
Đống Đa270,000320,000370,000420,000
Gia Lâm250,000300,000350,000400,000
Hà Đông340,000390,000440,000490,000
Hai Bà Trưng220,000270,000320,000370,000
Hoài Đức400,000450,000500,000550,000
Hoàn Kiếm250,000300,000350,000400,000
Hoàng Mai200,000250,000300,000350,000
Long Biên270,000320,000370,000420,000
Mê Linh520,000570,000620,000670,000
Mỹ Đức660,000710,000760,000810,000
Nam Từ Liêm350,000400,000450,000500,000
Phú Xuyên510,000560,000610,000660,000
Phúc Thọ570,000620,000670,000720,000
Quốc Oai460,000510,000560,000610,000
Sóc Sơn570,000620,000670,000720,000
Sơn Tây750,000800,000850,000900,000
Tây Hồ350,000400,000450,000500,000
Thạch Thất600,000650,000700,000750,000
Thanh Oai420,000470,000520,000570,000
Thanh Trì250,000300,000350,000400,000
Thanh Xuân270,000320,000370,000420,000
Thường Tín340,000390,000440,000490,000
Ứng Hoà590,000640,000690,000740,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở HẢI PHÒNG
Q. Dương Kinh500,0001,000,0001,300,0001,500,000
Q.Hải An500,0001,000,0001,300,0001,500,000
Q. Hồng Bàng500,0001,000,0001,300,0001,500,000
Q. Kiến An500,0001,000,0001,300,0001,500,000
Q. Lê Chân500,0001,000,0001,300,0001,500,000
Q. Ngô Quyền500,0001,000,0001,300,0001,500,000
H. An Dương500,0001,000,0001,300,0001,500,000
H. An Lão500,0001,000,0001,300,0001,500,000
Đảo Cát Hải1,100,0001,600,0001,900,0002,100,000
H. Kiến Thuỵ500,0001,000,0001,300,0001,500,000
H.Thủy Nguyên500,0001,000,0001,300,0001,500,000
H. Tiên Lãng500,0001,000,0001,300,0001,500,000
H. Vĩnh Bảo500,0001,000,0001,300,0001,500,000
H. Đồ Sơn500,0001,000,0001,300,0001,500,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở VĨNH PHÚC
TP. Phúc Yên550,000600,000650,000700,000
TP. Vĩnh Yên650,000700,000750,000800,000
H. Bình Xuyên650,000700,000750,000800,000
H. Lập Thạch950,0001,000,0001,050,0001,100,000
H. Sông Lô1,050,0001,100,0001,150,0001,200,000
H.Tam Đảo(Đèo)1,400,0001,450,0001,500,0001,550,000
H.Tam Dương850,000900,000950,0001,000,000
H. Vĩnh Tường750,000800,000850,000900,000
H. Yên Lạc700,000750,000800,000850,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở BẮC NINH
TP. Bắc Ninh370,000420,000470,000520,000
TX. Từ Sơn280,000330,000380,000430,000
H. Gia Bình550,000600,000650,000700,000
H.Lương Tài500,000550,000600,000650,000
H.Quế Võ470,000520,000570,000620,000
H.Thuận Thành300,000350,000400,000450,000
H. Tiên Du300,000350,000400,000450,000
H.Yên Phong450,000500,000550,000600,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở THÁI NGUYÊN
TP. Sông Công800,000850,000900,000950,000
Thái Nguyên950,0001,000,0001,050,0001,100,000
TX. Phổ Yên700,000750,000800,000850,000
H. Đại Từ1,250,0001,300,0001,350,0001,400,000
H. Định Hóa1,350,0001,400,0001,450,0001,500,000
H. Đồng Hỷ1,150,0001,200,0001,250,0001,300,000
H. Phú Bình850,000900,000950,0001,000,000
H. Phú Lương1,150,0001,200,0001,250,0001,300,000
H.Võ Nhai1,350,0001,400,0001,450,0001,500,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở PHÚ THỌ
TP. Việt Trì1,050,0001,100,0001,150,0001,200,000
TX. Phú Thọ1,150,0001,200,0001,250,0001,300,000
H. Cẩm Khê1,450,0001,500,0001,550,0001,600,000
H. Đoan Hùng1,450,0001,500,0001,550,0001,600,000
H. Hạ Hòa1,550,0001,600,0001,650,0001,700,000
H. Lâm Thao1,150,0001,200,0001,250,0001,300,000
H. Phù Ninh1,250,0001,300,0001,350,0001,400,000
H. Tam Nông950,0001,000,0001,050,0001,100,000
H. Tân Sơn1,350,0001,400,0001,450,0001,500,000
H. Thanh Ba1,350,0001,400,0001,450,0001,500,000
H.Thanh Sơn1,350,0001,400,0001,450,0001,500,000
H.Thanh Thủy850,000900,000950,0001,000,000
H. Yên Lập1,550,0001,600,0001,650,0001,700,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở HẢI DƯƠNG
TP. Hải Dương750,000800,000850,000900,000
TP. Chí Linh650,000700,000750,000800,000
TX. Kinh Môn1,050,0001,100,0001,150,0001,200,000
H. Bình Giang550,000600,000650,000700,000
H. Cẩm Giàng550,000600,000650,000700,000
H. Gia Lộc600,000650,000700,000750,000
H. Kim Thành1,050,0001,100,0001,150,0001,200,000
H. Nam Sách800,000850,000900,000950,000
H. Ninh Giang800,000850,000900,000950,000
H. Thanh Hà850,000900,000950,0001,000,000
H.Thanh Miện750,000800,000850,000900,000
H. Tứ Kỳ850,000900,000950,0001,000,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở BẮC GIANG
TP. Bắc Giang650,000700,000750,000800,000
H. Hiệp Hoà650,000700,000750,000800,000
H. Lạng Giang750,000800,000850,000900,000
H. Lục Nam850,000900,000950,0001,000,000
H. Lục Ngạn1,250,0001,300,0001,350,0001,400,000
H. Sơn Động1,450,0001,500,0001,550,0001,600,000
H. Tân Yên650,000700,000750,000800,000
H. Việt Yên550,000600,000650,000700,000
H. Yên Dũng600,000650,000700,000750,000
H. Yên Thế950,0001,000,0001,050,0001,100,000
PHÍ LẤY VÀ GIAO GẠO TẬN NƠI Ở HƯNG YÊN
TP. Hưng Yên600,000650,000700,000750,000
TX. Mỹ Hào350,000400,000450,000500,000
H.Ân Thi470,000520,000570,000620,000
H. Khoái Châu330,000380,000430,000480,000
H.Kim Động550,000600,000650,000700,000
H. Phù Cừ650,000700,000750,000800,000
H. Tiên Lữ600,000650,000700,000750,000
H. Văn Giang200,000250,000300,000350,000
H. Văn Lâm300,000350,000400,000450,000
H. Yên Mỹ350,000400,000450,000500,000
GIÁ CHUYỂN GẠO TỪ KHO MIỀN BẮC ĐI KHO MIỀN TRUNG VÀ NGƯỢC LẠI
200kg500kg1 tấn2,5 tấn
2000đ/kg1800đ/kg1600đ/kg1500đ/kg

Giá trên là giá tham khảo, nếu quý khách cần biết chính xác và chi tiết giá vận chuyển gạo cho đơn hàng của mình thì quý khách hãy liên hệ trực tiếp hotline hoặc zalo: 0941134774 để được tư vấn.

Quý khách cần lưu ý giá trên là giá vận chuyển không gồm bốc xếp, giá chưa có Thuế VAT (8%), đường xe tải vào được thì sẽ giao được tận nơi cho quý khách nha!

Phạm Võ Minh Kha

Phòng Kinh Doanh

Hotline / Zalo: 0941134774

Phạm Võ Minh Kha

+ Chức vụ: Chuyên viên tư vấn vận tải

+ Mail: minhkhatta@gmail.com

+ Số điện thoại: 0941134774

+ Facebook: Phạm Võ Minh Kha

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI TRỌNG TẤN
Địa Chỉ: M7, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12. TP. HCM
MST: 031 2527 659.

Đánh Giá Cho Trọng Tấn !

Để lại một bình luận