BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG TUYẾN BẮC NAM
- Các tỉnh Miền Nam được áp dụng bao gồm: HCM, Bình Dương, Đồng Nai, và các nằm trên trục quốc lộ 1A từ Đà Nẵng vào HCM
- Các tỉnh Miền Bắc được áp dụng bao gồm: Hà Nội, Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và cách tỉnh thành lân cận Hà Nội
- Bảng giá này chỉ có tính chất tương đối để tham khảo, giá chính xác vui lòng liên hệ Phòng Kinh doanh
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN TUYẾN MIỀN NAM => MIỀN BẮC
Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Nặng
Các loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối từ 500kg trở lên
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 100kg | 3.000đ/kg | 12,000,000 |
200kg – 500kg | 2.500đ/kg | 13,000,000 |
501kg – 1 tấn | 2.000đ/kg | 14,000,000 |
1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,8tr/ tấn | 15,000,000 |
2,6 tấn – 5 tấn | 1,7tr/ tấn | 16,000,000 |
5,1 tấn – 8 tấn | 1,6tr/ tấn | 19,000,000 |
8,1 tấn – 10 tấn | 1,5tr/ tấn | 21,000,000 |
10,1 tấn – 15 tấn | 1,4tr/ tấn | 25,000,000 |
15,1 tấn – 18 tấn | 1,3tr/ tấn | 27,000,000 |
Container 18 – 30t | 1,2tr/ tấn | 36,000,000 |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Nhẹ
Các loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối dưới 200kg
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 1 khối | 600N/khối | 8,000,000 |
1,1 đến 5 khối | 500N/khối | 9,000,000 |
5 khối – 10 khối | 450N/khối | 10,000,000 |
10 khối -15 khối | 400N/khối | 14,000,000 |
15 khối – 25 khối | 380N/khối | 16,000,000 |
25 khối – 50 khối | 370N/khối | 19,000,000 |
50 khối – 70 khối | 360N/khối | 19tr/55 Khối |
70 khối – 100 khối | 350N/khối | 19tr/55 Khối |
101 khối – 150 khối | 350N/khối | 19tr/55 Khối |
Trên 150 Khối | 350N/khối | 19tr/55 Khối |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN TUYẾN MIỀN BẮC => MIỀN NAM
Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Nặng
Các loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối từ 500kg trở lên
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 100kg | 2.500đ/kg | 8,000,000 |
200kg – 500kg | 2.200đ/kg | 9,000,000 |
501kg – 1 tấn | 1.500đ/kg | 10,000,000 |
1,1 tấn – 2, 5 tấn | 1,4tr/ tấn | 11,000,000 |
2,6 tấn – 5 tấn | 1,3tr/ tấn | 14,000,000 |
5,1 tấn – 8 tấn | 1,2tr/ tấn | 16,000,000 |
8,1 tấn – 10 tấn | 1,1tr/ tấn | 18,000,000 |
10,1 tấn – 15 tấn | 1tr/ tấn | 19,000,000 |
15,1 tấn – 18 tấn | 950N/ tấn | 21,000,000 |
Container 18 – 30t | 900N/ tấn | 30,000,000 |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Nhẹ
Các loại hàng hóa được đóng gói gọn gàng, dễ xếp dở, có thể chồng hàng lên nhau nhiều lớp, có trọng lượng mét mỗi khối dưới 200kg
Trọng Lượng Thực | Giá Đi Ghép | Giá Bao Xe |
---|---|---|
Dưới 1 khối | 500N/khối | 8,000,000 |
1,1 đến 5 khối | 400N/khối | 9,000,000 |
5 khối – 10 khối | 350N/khối | 10,000,000 |
10 khối -15 khối | 330N/khối | 11,000,000 |
15 khối – 25 khối | 300N/khối | 14,000,000 |
25 khối – 50 khối | 280N/khối | 16,000,000 |
50 khối – 70 khối | 270N/khối | 16tr/55 khối |
70 khối – 100 khối | 260N/khối | 16tr/55 khối |
101 khối – 150 khối | 260N/khối | 16tr/55 khối |
Trên 150 Khối | 260N/khối | 16tr/55 khối |
Giá trên là giá vận chuyển đường lớn, các yêu cầu giao tận nơi có thể phát sinh phí đối với lượng hàng dưới 2,5 tấn, giá chưa bao gồm vat và phí Bốc Xếp nơi giao
ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ KHUYẾN MÃI
[wpforms id=”162637″ title=”false” description=”false”]XEM THÊM BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẢI