Bảng giá trung chuyển hàng vào HCM là giá chuyển tải, tăng bo hàng hóa từ kho trung chuyển của Trọng Tấn khu vực TP. HCM vào nội đô Sài Gòn. Phương tiện trung chuyển bằng xe tải nhỏ và xe tải lớn từ 500kg đến 30 tấn. Giá cước trung chuyển được tính dựa trên khoảng cách cung đường và tải trọng hàng hóa. Một số hàng cồng kềnh, quá khổ sẽ được phụ thu phí trung chuyển.
BẢNG GIÁ TRUNG CHUYỂN HÀNG LẺ
BẢNG GIÁ CẬP NHẬN NGÀY: 2022
Quãng Đường | Dưới 300 kg | 301kg – 1tan | 601kg – 1000kg | 1001kg – 2500kg |
---|---|---|---|---|
Mét Khối | 1-2 | 2,1-4 | 4,1 – 7 | 7,1 – 12 |
Bình Chánh | 320,000 | 420,000 | 470,000 | 520,000 |
Bình Tân | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Bình Thạnh | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Cần Giờ | 800,000 | 900,000 | 950,000 | 1,000,000 |
Củ Chi | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Gò Vấp | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Hóc Môn | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Nhà Bè | 350,000 | 450,000 | 500,000 | 550,000 |
Phú Nhuận | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Quận 1 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 2 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 3 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 4 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 5 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 6 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 7 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 8 | 320,000 | 420,000 | 470,000 | 520,000 |
Quận 9 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 10 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 11 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 12 | 150,000 | 250,000 | 300,000 | 350,000 |
Tân Bình | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Tân Phú | 220,000 | 320,000 | 370,000 | 420,000 |
Thủ Đức | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |