Danh sách các xe có thùng không đạt tiêu chuẩn theo quy định ở Bắc Kạn
Nguồn: Cục Đăng kiểm Việt Nam
Biển đăng kiểm | Chủ phương tiện | Địa chỉ chủ phương tiện |
Tải trọng |
KT lòng thùng |
||
Dài |
Rộng |
Cao |
||||
97C00761T | C.TY TNHH MTV Thế Hanh | Nà Đúc1,Địa Linh,Ba Bể,Bắc Kạn |
7700 |
4500 |
2300 |
970 |
97H2520 | Chu Khánh Phương | Ph. Dương- Đức Vân – Ngân Sơn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00324T | Chu Văn Nhàn | Bản Khét- Lãng Ngâm- Ngân Sơn – Bắc Kạn |
6950 |
4340 |
2350 |
1000 |
97C00303T | CN Cty CP VT và TB TB NM Sắt Xốp Bắc Kạn | KCN Thanh Bình – Chợ Mới – Bắc Kạn |
7200 |
4000 |
2300 |
1000 |
97C00175T | CN Cty Matexim Bắc Kạn | Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
12730 |
3600 |
2300 |
1400 |
97C00176T | CN Cty Matexim Bắc Kạn | Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
12730 |
3600 |
2300 |
1400 |
97C00481T | CN MATEXIM Bắc Kạn | Bản Cuôn 1- Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
13500 |
4100 |
2290 |
1420 |
97C00553T | CN MATEXIM Bắc Kạn | Bản Cuôn 1- Ngọc Phái- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
13500 |
4100 |
2290 |
1420 |
97C00498T | Công ty TNHH Hoàng Tốt | T14- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
6800 |
4050 |
2280 |
860 |
97C00702T | Cty CP Hồng Hà | T9- P. Phùng Chí Kiên – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
11700 |
4900 |
2170 |
1000 |
97C00204T | Cty CP Khoáng sản và Luyện kim Vạn Lợi | Khu CN Thanh Bình – Chợ Mới – Bắc Kạn |
6500 |
4000 |
2200 |
1000 |
97C00205T | Cty CP Khoáng sản và Luyện kim Vạn Lợi | Thanh Bình – Chợ Mới- Bắc Kạn |
7000 |
4340 |
2350 |
1000 |
97H2072 | Cty CP Phia Bjoóc | T10 B- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn |
7000 |
4150 |
2250 |
850 |
97H2067 | Cty CP Phia Bjoóc | T10- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
7000 |
4150 |
2250 |
850 |
97H2070 | Cty CP Phia Bjoóc | T10B- P. Đức xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
7000 |
4150 |
2250 |
850 |
97H2075 | Cty CP Phia Bjoóc | T10B- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
7000 |
4150 |
2250 |
850 |
97H2073 | Cty CP Phia Bjoóc | T10B- P. Đức xuân – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn |
7000 |
4150 |
2250 |
850 |
97H2069 | Cty CP Phia Bjoóc | T10-P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
7000 |
4150 |
2250 |
850 |
97C00580T | Cty CP Sao Sang | T4- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
16850 |
6250 |
2300 |
1370 |
97C00077T | Cty CP Thanh Sơn | Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2100 |
700 |
97C00292T | Cty CP Thịnh Hợp Phát | T14- P. Sông Cầu – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
4950 |
3720 |
2130 |
800 |
97H2519 | Cty CP TM và DV Thưởng Nga | T13- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
8000 |
4400 |
2300 |
1000 |
97H2517 | Cty CP TM và DV Thưởng Nga | T13- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00162T | Cty CP TM và XD VT Xuân Tuyên | Đèo Gió – Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00351T | Cty CP TV và XD Tân Phát | TK2- TT Nà Phặc- Huyện Ngân Sơn – Bắc Kạn |
6500 |
4160 |
2190 |
900 |
97C00059T | Cty CP XD Thành Chung | T1A- P. Đức Xuân- Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
5000 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00038T | Cty CP XD và TM Vi Chấn | TK6- TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn |
4700 |
3620 |
2070 |
795 |
97C00108T | Cty CP XD và TM Vi Chấn | TK6- TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn |
4990 |
4150 |
2270 |
1000 |
97C00070T | Cty CP XD và TM Vi Chấn | TK6-TT Chợ Rã- Ba Bể – Bắc Kạn |
4950 |
3720 |
2130 |
800 |
97H2518 | Cty CPTM và DV Thưởng Nga | T13- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
8000 |
4400 |
2300 |
1000 |
97C00250T | Cty Kim Loại Màu Bắc Kạn | Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
3800 |
2300 |
970 |
97C00251T | Cty Kim loại Màu Bắc Kạn | Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
3800 |
2300 |
970 |
97C00252T | Cty Kim Loại Màu Bắc Kạn | Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
3800 |
2300 |
970 |
97C00435T | Cty TNHH .MTV Quang Trung Bắc Kạn | T7- Nguyễn Thị Minh Khai – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
6000 |
3765 |
2100 |
700 |
97C00468T | Cty TNHH Đại Minh | T14- P. Sông Cầu – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn |
6850 |
4380 |
2330 |
1000 |
97C00654T | Cty TNHH Đại Minh | T17- P. Sông Cầu – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
6800 |
4380 |
2330 |
1000 |
97H2533 | Cty TNHH Đồng Tâm | 11b- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
4990 |
3750 |
2060 |
700 |
97C00790T | Cty TNHH Giang Huế | T11a- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
10200 |
5800 |
2350 |
1350 |
97H2495 | Cty TNHH Một TV Vi Chấn | TK6- TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn |
4950 |
3750 |
2080 |
750 |
97C00195T | Cty TNHH MTV KLM Bắc Kạn | Bản Thi – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
3800 |
2300 |
970 |
97C00193T | Cty TNHH MTV KLM Bắc Kạn | Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
3800 |
2300 |
970 |
97C00333T | Cty TNHH MTV Phúc vinh | T1- TT Chợ Mới- Huyện Chợ Mới – Tỉnh Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2100 |
850 |
97C00161T | Cty TNHH MTV Thế Hanh | Nà Đức – Địa Linh- Ba Bể- Bắc Kạn |
7300 |
4555 |
2250 |
1200 |
97C00342T | Cty TNHH MTV Trí Mạnh Bắc Kạn | Ngã 3- TT Phủ Thông – Bạch Thông – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00465T | Cty TNHH MTV Trung Minh | Tổ 12 Phùng Chí Kiên, Tx Bắc Kạn, Bắc Kạn |
22670 |
6680 |
2270 |
1860 |
97H2418 | Cty TNHH Phương Nga | T8- P. Phùng Chí Kiên – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
6980 |
4050 |
2170 |
770 |
97H1986 | Cty TNHH Quang Anh | TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn |
5000 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00273T | Cty TNHH Quang Dương | T3- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
8700 |
6000 |
2300 |
1500 |
97C00343T | Cty TNHH Sơn Hải | P. Nguyễn Thị Minh Khai- Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
6785 |
4130 |
2290 |
900 |
97H3268 | Cty TNHH Xây dựng& TM Minh Đức | T16- P. Minh KHai- Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
6000 |
3810 |
2110 |
780 |
97H2489 | Đàm Anh Tuấn | TK2- TT Nà Phặc- Ngân Sơn- Bắc Kạn |
6800 |
4050 |
2280 |
860 |
97C00056T | Đặng Văn Thành | Khuổi Mật – Huyền Tụng – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
5000 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00310T | DNTN Bình Minh | T9- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn- Tỉnh Bắc Kạn |
7000 |
4000 |
2200 |
900 |
97C00519T | DNTN Đạt Tiến | Nà Pén- Nông Hạ- Chợ Mới – Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2100 |
700 |
97H2142 | DNTN Đồng Thành | Bản Mới – Nam Cường – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2200 |
800 |
97C00008T | DNTN Hải Huế | Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn |
4950 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00010T | DNTN Hải Huế | Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn |
4950 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00047T | DNTN Sơn Hoà | T16- P. Minh Khai – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn |
7500 |
4220 |
2310 |
1000 |
97C00130T | DNTN Thanh Sơn | Nà Liền – Nam Cường – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
4950 |
3750 |
2100 |
770 |
97C00199T | DNTN Tình Lợi | Khu Chợ 1- Bằng Vân – Ngân Sơn- Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00083T | DNTN Tuấn Hưng | Chợ Mới- Xã Lạng San- Na Rì – Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2100 |
700 |
97H2474 | Giá Văn Tuyến | Chợ Điểng- Đồng Lạc – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7860 |
4500 |
2280 |
1000 |
97C00752T | Hà Minh Tuấn | T6- TT Chợ Mới- Huyện Chợ Mới- Tỉnh Bắc Kạn |
5000 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00794T | Hà Nhân Hiệu 1973 | T4- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
11700 |
4600 |
2300 |
1000 |
97H2537 | Hà Văn Bang | Bản Nhượng- Bản Thi – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
4980 |
4130 |
2190 |
950 |
97C00040T | Hoa Hồng Phúc | 11B- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
7250 |
4200 |
2250 |
850 |
97H1435 | Hoàng Ngọc Huy | Nà Duồng – Bằng Lãng – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
4500 |
3720 |
2130 |
680 |
97C00561T | Hoàng Văn Đóan | Phiêng Tỏan- Cao Trĩ- Ba Bể – Bắc Kạn |
4950 |
4030 |
2180 |
670 |
97C00679T | Hợp tác xã Vạn Xuân | Bản Khúa- Bằng Thành- Pắc Nặm- Bắc Kạn |
4980 |
4130 |
2190 |
950 |
97H2547 | Khổng Văn Đốc | Tiền Phong – Địa Linh – Ba Bể – Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2100 |
700 |
97H2543 | La Văn Hình | Nà Bjoóc- Phương Viên – Chợ Đồn- Bắc Kạn |
4980 |
4130 |
2190 |
950 |
97C00572T | Lê Thanh Vương | Khuổi Bốc – Lãng Ngâm – Ngân Sơn- Bắc Kạn |
4900 |
4035 |
2160 |
760 |
97C00571T | Lê Văn Hưng | Nà Nghè- Bộc Bố- Pắc Nặm- Bắc Kạn |
6800 |
4050 |
2280 |
860 |
97C00120T | Lê Văn Tào | Bản Cậu – Yên Thịnh- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
4370 |
2200 |
1000 |
97C00043T | Lèng Văn Tuyên | Thôn 1- Tân Lập – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
4370 |
2200 |
1000 |
97H2035 | Lường Văn Huấn | Thôn 4A- Cẩm Giàng – Bạch Thông- Bắc Kạn |
6800 |
3765 |
2200 |
800 |
97H2499 | Lý Văn Thắng | Vằng Quân – Bình Trung – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97H2484 | Lý Văn Tứ | Pò Nim- Cường Lợi- Na Rì- Bắc Kạn |
4950 |
3950 |
2200 |
780 |
97C00464T | Lý Văn Việt | Cốc Thử- Ngọc Phái- Huyện Chợ Đồn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
700 |
97C00063T | Ma Tiến Hạnh | Nà Mường- Lương Bằng- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
4370 |
2200 |
1000 |
97C00750T | Mạch Văn Dũng | T11a- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97H2133 | Nguyễn Đắc Kỳ | 8 Ng. Th. Minh Khai – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
700 |
97C00504T | Nguyên Quang Trung | T10a- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
5000 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00419T | Nguyễn Quang Trung | T6- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – tỉnh Bắc Kạn |
6980 |
4050 |
2170 |
770 |
97C00032T | Nguyễn Thế Hanh | Thôn 1- Địa Linh – Ba Bể – Bắc Kạn |
4980 |
3840 |
2070 |
750 |
97C00121T | Nguyễn Tiến Tân | Bản Vọng- Yên Mỹ – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
5000 |
3835 |
2080 |
645 |
97C00657T | Nguyễn Trung Trực 1979 | TK 2- Vân Tùng – Ngân Sơn- Bắc Kạn |
4750 |
3560 |
2100 |
650 |
97C00474T | Nguyễn Văn Đông | Nam Đội Thân – Nông Thượng – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
300 |
3470 |
2390 |
140 |
97C00488T | Nguyễn Văn Duy | Khuổi Tăng – Cao Thượng – Ba Bể – Bắc Kạn |
6000 |
4035 |
2160 |
760 |
97C00067T | Nguyễn Văn Quyền | Kh/ Tăng- Cao Thượng – Ba Bể – Bắc Kạn |
4950 |
3750 |
2100 |
770 |
97C00642T | Nguyễn Văn Thiện 1972 | Nà Ngò- Mỹ Phương – Ba Bể – Bắc Kạn |
4980 |
3860 |
2170 |
800 |
97H2462 | Nguyễn Văn Trường | 11a- TT Bằng Lũng – Chợ Đồn- Bắc Kạn |
7700 |
4520 |
2300 |
990 |
97C00526T | Nguyễn Xuân Ngọc | T12- TT Bằng lũng- Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
700 |
97C00216T | Nông Minh Mẫn | Thôn 2- Cẩm Giàng – Bạch Thông – Bắc Kạn |
6600 |
4070 |
2660 |
1000 |
97C00180T | Nông Ngọc Đoài | Nà Giảo- Yến Dương – Ba Bể – Bắc Kạn |
4980 |
3840 |
2070 |
750 |
97C00678T | Nông Văn Bảy 1970 | Chi Quảng B- Phương Linh – Bạch Thông – Bắc Kạn |
4950 |
4030 |
2180 |
670 |
97C00072T | Nông Văn Giang | TK2- TT Nà Phặc- Ngân Sơn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97H2553 | Nông Văn Huyến | Ph/Liềng – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7000 |
4000 |
2200 |
900 |
97C00062T | Nông Văn Khoa | Cẩm Giàng ,Bạch Thông ,Bắc Kạn |
6850 |
4380 |
2330 |
1000 |
97C00144T | Nông Văn Tuy | Loòng Lửng- Yến Dương – Ba Bể – Bắc Kạn |
4750 |
3560 |
2100 |
850 |
97C00612T | Phạm Văn Cường | T11a- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
6980 |
4050 |
2170 |
770 |
97H2494 | Phạm Văn Đức | Nà Pài- Thanh Mai- Chợ Mới- Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2100 |
700 |
97C00350T | Phạm Văn Hưng | T16- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00261T | Phạm Xuân Thành | 12- Bằng Lũng – H. Chợ Đồn – T. Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97H2539 | Phan Mạnh Hùng | 14b- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
6980 |
4050 |
2170 |
770 |
97C00137T | Quách Văn Huynh | Đông Lẻo – Bộc Bố- Pắc Nặm- Bắc Kạn |
6600 |
4070 |
2660 |
1000 |
97H2527 | Triệu Đức An | Bản Cuôn – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
6980 |
4050 |
2170 |
770 |
97H2337 | Triệu Kim Lâm | Bản Cuôn – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7000 |
4000 |
2200 |
900 |
97C00078T | Triệu Kim Lâm | Bản Quân – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7500 |
4370 |
2200 |
1000 |
97H2534 | Triệu Năm Tú | Thôn 7- Bình Trung- Chợ Đồn – Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00670T | Triệu Văn Hoàng 1984 | Nà Phái- Phương Linh – Bạch Thông – Bắc Kạn |
4950 |
4700 |
2250 |
700 |
97C00200T | Triệu Văn Vũ | Tân Minh – Cao Kỳ- Chợ Mới – Bắc Kạn |
4950 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00573T | Trương Phúc Long | Hua Phai- Cao Kỳ- Chợ Mới- Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00146T | Trương Thị Châu | T5- P. Phùng Chí Kiên – tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
4950 |
3750 |
2100 |
770 |
97H2450 | Vũ Đình Thuy | Bản Mới – Nam Cường – Chợ Đồn – Bắc Kạn |
7860 |
4500 |
2280 |
1000 |
97C00422T | Vũ Đức Thịnh | T6b- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn |
6000 |
3750 |
2060 |
850 |
97C00163T | Vũ Trung Kiên | Pò Chẹt- Lam Sơn – Na Rì- Bắc Kạn |
4950 |
3765 |
2100 |
700 |
97C00433T | Vũ Văn Ngõan | T12- P. Chí Kiên – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn |
4950 |
3720 |
2130 |
800 |
97C00441T | Vy Triệu Doãn | Khuổi Tăng- Cao Thượng- Ba Bể – Bắc Kạn |
6000 |
4035 |
2160 |
760 |
giaothongvantai